Khiên | Shield

Đăng lúc: 21:05 15-11-2023

Giới thiệu các loại Khiêng - Shields

 

Hình ảnh Tên Khiêng Lv. Quái vật Lv. Quái vật rớt Exl Tốc độ đánh Nhân vật

Khiên Tròn (Small Shield)

3 28 - Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer

Khiên Sắt (Buckler)

6 31 - Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer

Khiên Sừng (Horn Shield)

9 34 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer

Khiên Diều (Kite Shield)

12 37 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer
Lapid Shield 13 38 - Grow Lancer

Khiên Xương (Skull Shield)

15 40 - Dark Knight, Dark Wizard, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord

Khiên Bạc (Round Shield)

18 43 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord

Khiên Tiên Nữ (Elven Shield)

21 43 - Elf

Khiên Gia Huy (Plate Shield)

25 50 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord

Khiên Chông (Spike Shield)

30 55 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord

Khiên Kim Long (Dragon Slayer Shield)

35 60 - Dark Knight, Magic Gladiator, Dark Lord, Grow Lancer
Tower Shield 40 65 - Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord
Alacran Shield 40 65 - Grow Lancer
Serpent Shield 45 70   Dark Knight, Elf, Magic Gladiator, Dark Lord

Khiên Ma Thuật (Legendary Shield)

48 73 - Dark Wizard

Khiên Ngưu Vương (Bronze Shield)

 54 79 - Dark Knight, Magic Gladiator

Khiên Hỏa Long (Dragon Shield)

60 85 - Dark Knight, Magic Gladiator

Khiên Thánh Nữ (Elemental Shield)

66 91 - Muse Elf
Cross Shield 70 95 - Dark Lord



Info 1 Info 2 Info 3 Info 4

LỚP NHÂN VẬT SEASON 2.0 CLASSIC 5 Chủng Tộc Nguyên Bản Từ Webzen Inc.