Quái Vật

Đăng lúc: 22:50 15-11-2023

QUÁI VẬT TRONG GAME MU ONLINE

 

 

Lorencia


Spider
Level    2
Lượng Máu    40
Sức Tấn ng Min    6
Sức Tấn ng Max    8
Sức Chống Đỡ    1
Khả Năng Đỡ Thành ng    1


Budge Dragon
Level    4
Lượng Máu    80
Sức Tấn ng Min    12
Sức Tấn ng Max    17
Sức Chống Đỡ    3
Khả Năng Đỡ Thành ng    3


Hound
Level    6
Lượng Máu    120
Sức Tấn ng Min    19
Sức Tấn ng Max    26
Sức Chống Đỡ    6
Khả Năng Đỡ Thành ng    6

Skeleton
Level    19
Lượng Máu    525
Sức Tấn ng Min    68
Sức Tấn ng Max    74
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành ng    22


Lich
Level    14
Lượng Máu    260
Sức Tấn ng Min    45
Sức Tấn ng Max    52
Sức Chống Đỡ    14
Khả Năng Đỡ Thành ng    14


Giant
Level    17
Lượng Máu    400
Sức Tấn ng Min    57
Sức Tấn ng Max    62
Sức Chống Đỡ    18
Khả Năng Đỡ Thành ng    18


Elite Bull Fighter
Level    12
Lượng Máu    220
Sức Tấn ng Min    35
Sức Tấn ng Max    44
Sức Chống Đỡ    12
Khả Năng Đỡ Thành ng    12
 

 

Noria


Goblin
Level    3
Lượng Máu    60
Sức Tấn ng Min    9
Sức Tấn ng Max    11
Sức Chống Đỡ    2
Khả Năng Đỡ Thành ng    2


Elite Goblin
Level    8
Lượng Máu    140
Sức Tấn ng Min    20
Sức Tấn ng Max    32
Sức Chống Đỡ    8
Khả Năng Đỡ Thành ng    8


Chain Scorpion
Level    5
Lượng Máu    100
Sức Tấn ng Min    14
Sức Tấn ng Max    20
Sức Chống Đỡ    4
Khả Năng Đỡ Thành ng    4

Beetle Monster
Level    10
Lượng Máu    180
Sức Tấn ng Min    30
Sức Tấn ng Max    40
Sức Chống Đỡ    10
Khả Năng Đỡ Thành ng    10

Hunter
Level    13
Lượng Máu    240
Sức Tấn ng Min    40
Sức Tấn ng Max    48
Sức Chống Đỡ    13
Khả Năng Đỡ Thành ng    13

Agon
Level    16
Lượng Máu    400
Sức Tấn ng Min    55
Sức Tấn ng Max    62
Sức Chống Đỡ    16
Khả Năng Đỡ Thành ng    16

Forest Monster
Level    15
Lượng Máu    320
Sức Tấn ng Min    50
Sức Tấn ng Max    58
Sức Chống Đỡ    15
Khả Năng Đỡ Thành ng    15

Stone Golem
Level    18
Lượng Máu    465
Sức Tấn ng Min    62
Sức Tấn ng Max    68
Sức Chống Đỡ    20
Khả Năng Đỡ Thành ng    20


Devias


Worm
Level    20
Lượng Máu    600
Sức Tấn ng Min    75
Sức Tấn ng Max    80
Sức Chống Đỡ    25
Khả Năng Đỡ Thành ng    25

Hoummerd
Level    24
Lượng Máu    700
Sức Tấn ng Min    85
Sức Tấn ng Max    90
Sức Chống Đỡ    29
Khả Năng Đỡ Thành ng    29

Ice Monster
Level    22
Lượng Máu    650
Sức Tấn ng Min    80
Sức Tấn ng Max    85
Sức Chống Đỡ    27
Khả Năng Đỡ Thành ng    27

Assasin
Level    26
Lượng Máu    800
Sức Tấn ng Min    95
Sức Tấn ng Max    100
Sức Chống Đỡ    33
Khả Năng Đỡ Thành ng    33

Yeti
Level    30
Lượng Máu    900
Sức Tấn ng Min    105
Sức Tấn ng Max    110
Sức Chống Đỡ    37
Khả Năng Đỡ Thành ng    37

Ice Queen
Level    52
Lượng Máu    4000
Sức Tấn ng Min    155
Sức Tấn ng Max    165
Sức Chống Đỡ    920
Khả Năng Đỡ Thành ng    76

Elite Yety
Level    36
Lượng Máu    1200
Sức Tấn ng Min    120
Sức Tấn ng Max    125
Sức Chống Đỡ    580
Khả Năng Đỡ Thành ng    43


Dungeon


Skelecton
Level    19
Lượng Máu    600
Sức Tấn ng Min    70
Sức Tấn ng Max    78
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành ng   22

Cylops
Level    28
Lượng Máu    850
Sức Tấn ng Min    100
Sức Tấn ng Max    105
Sức Chống Đỡ    35
Khả Năng Đỡ Thành ng   35

Larva
Level    25
Lượng Máu    750
Sức Tấn ng Min    90
Sức Tấn ng Max    95
Sức Chống Đỡ    31
Khả Năng Đỡ Thành ng   31

Ghost
Level    32
Lượng Máu    1000
Sức Tấn ng Min    110
Sức Tấn ng Max    115
Sức Chống Đỡ    40
Khả Năng Đỡ Thành ng    39

Skelecton Archer
Level    34
Lượng Máu    110
Sức Tấn ng Min    115
Sức Tấn ng Max    120
Sức Chống Đỡ    45
Khả Năng Đỡ Thành ng   41

Hell Spider
Level    40
Lượng Máu    1600
Sức Tấn ng Min    130
Sức Tấn ng Max    135
Sức Chống Đỡ    60
Khả Năng Đỡ Thành ng   47

Hell Hound
Level    38
Lượng Máu    1400
Sức Tấn ng Min    125
Sức Tấn ng Max    130
Sức Chống Đỡ    55
Khả Năng Đỡ Thành ng   45

Elite Skeleton
Level    42
Lượng Máu    1800
Sức Tấn ng Min    135
Sức Tấn ng Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành ng   49

Thunder Lich
Level    44
Lượng Máu    2000
Sức Tấn ng Min    140
Sức Tấn ng Max    145
Sức Chống Đỡ    70
Khả Năng Đỡ Thành ng   55

Dark Knight
Level    48
Lượng Máu    3000
Sức Tấn ng Min    150
Sức Tấn ng Max    155
Sức Chống Đỡ    80
Khả Năng Đỡ Thành ng   70

Posion Bull Fighter
Level    46
Lượng Máu    2500
Sức Tấn ng Min    145
Sức Tấn ng Max    150
Sức Chống Đỡ    75
Khả Năng Đỡ Thành ng   61

Gorgon
Level    55
Lượng Máu    600
Sức Tấn ng Min    165
Sức Tấn ng Max    175
Sức Chống Đỡ    100
Khả Năng Đỡ Thành ng    82


Lost Tower


Shadow
Level    47
Lượng Máu    2800
Sức Tấn ng Min    148
Sức Tấn ng Max    153
Sức Chống Đỡ    78
Khả Năng Đỡ Thành ng    67

Cursed
Level    54
Lượng Máu    4000
Sức Tấn ng Min    160
Sức Tấn ng Max    170
Sức Chống Đỡ    95
Khả Năng Đỡ Thành ng    79

Poison Shadow
Level    50
Lượng Máu    3500
Sức Tấn ng Min    155
Sức Tấn ng Max    160
Sức Chống Đỡ    85
Khả Năng Đỡ Thành ng    73

Deth Cow
Level    57
Lượng Máu    4500
Sức Tấn ng Min    170
Sức Tấn ng Max    180
Sức Chống Đỡ    110
Khả Năng Đỡ Thành ng    85

Devil
Level    60
Lượng Máu    5000
Sức Tấn ng Min    180
Sức Tấn ng Max    195
Sức Chống Đỡ    115
Khả Năng Đỡ Thành ng    88

Death Gorgon
Level    64
Lượng Máu    6000
Sức Tấn ng Min    200
Sức Tấn ng Max    210
Sức Chống Đỡ    130
Khả Năng Đỡ Thành ng    94

Death Knight
Level    62
Lượng Máu    550
Sức Tấn ng Min    190
Sức Tấn ng Max    200
Sức Chống Đỡ    120
Khả Năng Đỡ Thành ng    91

Balrog
Level    67
Lượng Máu    10000
Sức Tấn ng Min    220
Sức Tấn ng Max    250
Sức Chống Đỡ    160
Khả Năng Đỡ Thành ng    165

Atlans


Bahamut
Level    43
Lượng Máu    2500
Sức Tấn ng Min    130
Sức Tấn ng Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành ng    52

Valkyrie
Level    46
Lượng Máu    3500
Sức Tấn ng Min    140
Sức Tấn ng Max    150
Sức Chống Đỡ    75
Khả Năng Đỡ Thành ng    64

Vaper
Level    45
Lượng Máu    3000
Sức Tấn ng Min    135
Sức Tấn ng Max    145
Sức Chống Đỡ    70
Khả Năng Đỡ Thành ng    58

Hydra
Level    74
Lượng Máu    2000
Sức Tấn ng Min    250
Sức Tấn ng Max    310
Sức Chống Đỡ    200
Khả Năng Đỡ Thành ng    125

Great Bahamut
Level    66
Lượng Máu    8000
Sức Tấn ng Min    210
Sức Tấn ng Max    230
Sức Chống Đỡ    150
Khả Năng Đỡ Thành ng    98

Silver Valkyre
Level    68
Lượng Máu    9000
Sức Tấn ng Min    230
Sức Tấn ng Max    260
Sức Chống Đỡ    170
Khả Năng Đỡ Thành ng    110

Lizard King
Level    70
Lượng Máu    10000
Sức Tấn ng Min    240
Sức Tấn ng Max    270
Sức Chống Đỡ    180
Khả Năng Đỡ Thành ng    115
 


Tarkan


Mutant
Level    72
Lượng Máu    10000
Sức Tấn ng Min    250
Sức Tấn ng Max    280
Sức Chống Đỡ    190
Khả Năng Đỡ Thành ng    120

Iron Wheel
Level    80
Lượng Máu    175
Sức Tấn ng Min    290
Sức Tấn ng Max    340
Sức Chống Đỡ    220
Khả Năng Đỡ Thành ng    150

Bloody Wolf
Level    76
Lượng Máu    13500
Sức Tấn ng Min    260
Sức Tấn ng Max    300
Sức Chống Đỡ    200
Khả Năng Đỡ Thành ng    130

Tantalos
Level    82
Lượng Máu    23500
Sức Tấn ng Min    345
Sức Tấn ng Max    395
Sức Chống Đỡ    255
Khả Năng Đỡ Thành ng    175

Beam Knight
Level    84
Lượng Máu    26500
Sức Tấn ng Min    385
Sức Tấn ng Max    440
Sức Chống Đỡ    280
Khả Năng Đỡ Thành ng    190

Death Beam Knight
Level    93
Lượng Máu    40000
Sức Tấn ng Min    590
Sức Tấn ng Max    650
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành ng    220

Zaikan
Level    90
Lượng Máu    34000
Sức Tấn ng Min    510
Sức Tấn ng Max    590
Sức Chống Đỡ    400
Khả Năng Đỡ Thành ng    185
 


Icarus


Alquamos
Level    75
Lượng Máu    11500
Sức Tấn ng Min    255
Sức Tấn ng Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành ng    125

Queen Ranier
Level    83
Lượng Máu    20000
Sức Tấn ng Min    310
Sức Tấn ng Max    370
Sức Chống Đỡ    235
Khả Năng Đỡ Thành ng    160

Drakan
Level    86
Lượng Máu    31000
Sức Tấn ng Min    435
Sức Tấn ng Max    490
Sức Chống Đỡ    310
Khả Năng Đỡ Thành ng    210

Alpha Crust
Level    92
Lượng Máu    37000
Sức Tấn ng Min    500
Sức Tấn ng Max    560
Sức Chống Đỡ    365
Khả Năng Đỡ Thành ng    240

Red Drakan
Level    100
Lượng Máu    57000
Sức Tấn ng Min    670
Sức Tấn ng Max    760
Sức Chống Đỡ    5000
Khả Năng Đỡ Thành ng    305

Phantom Knight
Level    96
Lượng Máu    46500
Sức Tấn ng Min    580
Sức Tấn ng Max    640
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành ng    270


Phonix of Darkness
Level    108
Lượng Máu    15000
Sức Tấn ng Min    1100
Sức Tấn ng Max    1200
Sức Chống Đỡ    600
Khả Năng Đỡ Thành ng    350


Mega Crust
Level    78
Lượng Máu    15000
Sức Tấn ng Min    270
Sức Tấn ng Max    320
Sức Chống Đỡ    210
Khả Năng Đỡ Thành ng    14


Aida


Death Tree
Level    62
Lượng Máu    6000
Sức Tấn ng Min    220
Sức Tấn ng Max    240
Sức Chống Đỡ    145
Khả Năng Đỡ Thành ng    90

Death Rider
Level    68
Lượng Máu    8000
Sức Tấn ng Min    232
Sức Tấn ng Max    262
Sức Chống Đỡ    170
Khả Năng Đỡ Thành ng    110

Forest Orc
Level    64
Lượng Máu    6500
Sức Tấn ng Min    230
Sức Tấn ng Max    250
Sức Chống Đỡ    150
Khả Năng Đỡ Thành ng    95

Blue Golem
Level    74
Lượng Máu    12500
Sức Tấn ng Min    260
Sức Tấn ng Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành ng    125

Witch Queen
Level    84
Lượng Máu    22500
Sức Tấn ng Min    380
Sức Tấn ng Max    410
Sức Chống Đỡ    275
Khả Năng Đỡ Thành ng    185

Hellmaine
Level    98
Lượng Máu    50000
Sức Tấn ng Min    550
Sức Tấn ng Max    600
Sức Chống Đỡ    520
Khả Năng Đỡ Thành ng    300


Kanturu


Splinter Wolf
Level    80
Lượng Máu    16000
Sức Tấn ng Min    310
Sức Tấn ng Max    340
Sức Chống Đỡ    230
Khả Năng Đỡ Thành ng    163

Satyros
Level    85
Lượng Máu    22000
Sức Tấn ng Min    365
Sức Tấn ng Max    395
Sức Chống Đỡ    280
Khả Năng Đỡ Thành ng    177

Iron Rider
Level    82
Lượng Máu    18000
Sức Tấn ng Min    335
Sức Tấn ng Max    365
Sức Chống Đỡ    250
Khả Năng Đỡ Thành ng    168

Blade Hunter
Level    88
Lượng Máu    32000
Sức Tấn ng Min    408
Sức Tấn ng Max    443
Sức Chống Đỡ    315
Khả Năng Đỡ Thành ng    195


Kentauros
Level    93
Lượng Máu    38500
Sức Tấn ng Min    470
Sức Tấn ng Max    505
Sức Chống Đỡ    370
Khả Năng Đỡ Thành ng    220


Berserk
Level    100
Lượng Máu    70000
Sức Tấn ng Min    408
Sức Tấn ng Max    543
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành ng    360

Gigantis
Level    98
Lượng Máu    43000
Sức Tấn ng Min    546
Sức Tấn ng Max    581
Sức Chống Đỡ    430
Khả Năng Đỡ Thành ng    250

Genocider
Level    105
Lượng Máu    48500
Sức Tấn ng Min    640
Sức Tấn ng Max    675
Sức Chống Đỡ    515
Khả Năng Đỡ Thành ng    290

Twin Tail
Level    117
Lượng Máu    87500
Sức Tấn ng Min    830
Sức Tấn ng Max    1085
Sức Chống Đỡ    865
Khả Năng Đỡ Thành ng    440

DreadFear
Level    119
Lượng Máu    94000
Sức Tấn ng Min    946
Sức Tấn ng Max    996
Sức Chống Đỡ    783
Khả Năng Đỡ Thành ng    905

Nightmare
Level    135
Lượng Máu    1500000
Sức Tấn ng Min    1225
Sức Tấn ng Max    1468
Sức Chống Đỡ    1000
Khả Năng Đỡ Thành ng    420

Hand of Maya
Level    135
Lượng Máu    40000
Sức Tấn ng Min    732
Sức Tấn ng Max    932
Sức Chống Đỡ    315
Khả Năng Đỡ Thành ng    1445

Persona
Level    118
Lượng Máu    68000
Sức Tấn ng Min    1168
Sức Tấn ng Max    1213
Sức Chống Đỡ    615
Khả Năng Đỡ Thành ng    485
     


Land of Trials


Axe Warrior
Level    75
Lượng Máu    11500
Sức Tấn ng Min    255
Sức Tấn ng Max    290
Sức Chống Đỡ    195
Khả Năng Đỡ Thành ng    125

Poison Golem
Level    84
Lượng Máu    25000
Sức Tấn ng Min    375
Sức Tấn ng Max    425
Sức Chống Đỡ    275
Khả Năng Đỡ Thành ng    190

Lizard Warrior
Level    78
Lượng Máu    15000
Sức Tấn ng Min    270
Sức Tấn ng Max    320
Sức Chống Đỡ    210
Khả Năng Đỡ Thành ng    140

Queen Bee
Level    92
Lượng Máu    34500
Sức Tấn ng Min    489
Sức Tấn ng Max    540
Sức Chống Đỡ    360
Khả Năng Đỡ Thành ng    240

Fire Golem
Level    102
Lượng Máu    55000
Sức Tấn ng Min    560
Sức Tấn ng Max    600
Sức Chống Đỡ    550
Khả Năng Đỡ Thành ng    310

Erohim
Level    128
Lượng Máu    3000000
Sức Tấn ng Min    1500
Sức Tấn ng Max    2000
Sức Chống Đỡ    1000
Khả Năng Đỡ Thành ng    800


Crywolf


Hammer Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn ng Min    530
Sức Tấn ng Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành ng    250

Bow Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn ng Min    530
Sức Tấn ng Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành ng    250

Lance Scout
Level    97
Lượng Máu    45000
Sức Tấn ng Min    530
Sức Tấn ng Max    560
Sức Chống Đỡ    420
Khả Năng Đỡ Thành ng    250

Werewolf
Level    118
Lượng Máu    1100000
Sức Tấn ng Min    830
Sức Tấn ng Max    850
Sức Chống Đỡ    680
Khả Năng Đỡ Thành ng    355

Hammer Scout (Hero)
Level    123
Lượng Máu    1200000
Sức Tấn ng Min    890
Sức Tấn ng Max    910
Sức Chống Đỡ    740
Khả Năng Đỡ Thành ng    370

Werewolf (Hero)
Level    127
Lượng Máu    1230000
Sức Tấn ng Min    964
Sức Tấn ng Max    1015
Sức Chống Đỡ    800
Khả Năng Đỡ Thành ng    397

Death Spirit
Level    134
Lượng Máu    95000
Sức Tấn ng Min    600
Sức Tấn ng Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành ng    397

Soram
Level    134
Lượng Máu    1000000
Sức Tấn ng Min    600
Sức Tấn ng Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành ng    397

Balram
Level    134
Lượng Máu    90000
Sức Tấn ng Min    600
Sức Tấn ng Max    650
Sức Chống Đỡ    500
Khả Năng Đỡ Thành ng    370

Dark Elf
Level    135
Lượng Máu    100000
Sức Tấn ng Min    800
Sức Tấn ng Max    800
Sức Chống Đỡ    650
Khả Năng Đỡ Thành ng    370

Balgass
Level    135
Lượng Máu    400000
Sức Tấn ng Min    1000
Sức Tấn ng Max    1500
Sức Chống Đỡ    700
Khả Năng Đỡ Thành ng    370
 


Elbeland


Strange Rabbit
Level    4
Lượng Máu    60
Sức Tấn ng Min    10
Sức Tấn ng Max    13
Sức Chống Đỡ    3
Khả Năng Đỡ Thành ng    3

Pollution Butterfly
Level    13
Lượng Máu    230
Sức Tấn ng Min    37
Sức Tấn ng Max    42
Sức Chống Đỡ    13
Khả Năng Đỡ Thành ng    13

Crazy Rabbit
Level    19
Lượng Máu    520
Sức Tấn ng Min    68
Sức Tấn ng Max    72
Sức Chống Đỡ    22
Khả Năng Đỡ Thành ng    22

Werewolf
Level    24
Lượng Máu    720
Sức Tấn ng Min    85
Sức Tấn ng Max    90
Sức Chống Đỡ    30
Khả Năng Đỡ Thành ng    30

Totem Golem
Level    36
Lượng Máu    1200
Sức Tấn ng Min    120
Sức Tấn ng Max    125
Sức Chống Đỡ    50
Khả Năng Đỡ Thành ng    43

Grizzly
Level    43
Lượng Máu    2400
Sức Tấn ng Min    130
Sức Tấn ng Max    140
Sức Chống Đỡ    65
Khả Năng Đỡ Thành ng    52

Captin Grizzly
Level    48
Lượng Máu    3000
Sức Tấn ng Min    150
Sức Tấn ng Max    155
Sức Chống Đỡ    80
Khả Năng Đỡ Thành ng    70


Curse Rich
Level    30
Lượng Máu    900
Sức Tấn ng Min    105
Sức Tấn ng Max    110
Sức Chống Đỡ    33
Khả Năng Đỡ Thành ng    36


Raklion


Ice Walker
Level    102
Lượng Máu    68000
Sức Tấn ng Min    1310
Sức Tấn ng Max    1965
Sức Chống Đỡ    615
Khả Năng Đỡ Thành ng    800

Giant Mammoth
Level    112
Lượng Máu    77000
Sức Tấn ng Min    1441
Sức Tấn ng Max    2017
Sức Chống Đỡ    585
Khả Năng Đỡ Thành ng    840

Ice Giant
Level    122
Lượng Máu    84000
Sức Tấn ng Min    1585
Sức Tấn ng Max    2060
Sức Chống Đỡ    620
Khả Năng Đỡ Thành ng    770

Coolutin
Level    132
Lượng Máu    88000
Sức Tấn ng Min    1743
Sức Tấn ng Max    2092
Sức Chống Đỡ    650
Khả Năng Đỡ Thành ng    840

Iron Knignt
Level    142
Lượng Máu    95000
Sức Tấn ng Min    1917
Sức Tấn ng Max    2301
Sức Chống Đỡ    660
Khả Năng Đỡ Thành ng    800

Selupan
Level     ? 
Lượng Máu     ? 
Sức Tấn ng Min     ? 
Sức Tấn ng Max     ? 
Sức Chống Đỡ     ? 
Khả Năng Đỡ Thành ng     ? 


Kalima


Aegis

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  17 32 46 62 79 95 111
Lượng Máu 400 1000 2700 6000 18000 42000 82000
Sức Tấn ng Min 55 105 145 215 310 520 752
Sức Tấn ng Max 62 112 155 232 340 550 752
Sức Chống Đỡ  17 42 73 140 230 410 584
Khả Năng Đỡ Thành ng 17 33 54 87 163 230 315

 


Blood Soldier

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  21 37 50 70 85 101 117
Lượng Máu 600 1400 3650 6800 26000 56000 97300
Sức Tấn ng Min 70 120 160 245 365 570 805
Sức Tấn ng Max 77 127 170 265 395 600 845
Sức Chống Đỡ  25 50 90 165 280 460 660
Khả Năng Đỡ Thành ng 20 40 60 105 177 255 345

 


Lord Centurion

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  19 34 48 66 82 98 114
Lượng Máu 500 1200 3100 6900 21000 48500 88000
Sức Tấn ng Min 60 112 152 230 335 540 751
Sức Tấn ng Max 67 119 162 250 365 570 791
Sức Chống Đỡ  20 45 80 150 250 432 615
Khả Năng Đỡ Thành ng 18 36 56 95 168 240 330

 


Death Angel

 

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  24 40 53 74 88 105 121
Lượng Máu 740 1800 4400 12000 31000 65000 110000
Sức Tấn ng Min 80 130 175 270 408 610 870
Sức Tấn ng Max 87 137 185 295 443 645 915
Sức Chống Đỡ  30 57 105 185 315 500 720
Khả Năng Đỡ Thành ng 24 45 67 120 195 275 370

 


Necron

Map Level 1 2 3 4 5 6 7
Level  28 44 58 78 93 109 125
Lượng



Info 1 Info 2 Info 3 Info 4

LỚP NHÂN VẬT SEASON 2.0 CLASSIC 5 Chủng Tộc Nguyên Bản Từ Webzen Inc.